BẢNG GIÁ MÍT THÁI TRONG NƯỚC NGÀY 28/06/2020
KHU VỰC |
GIÁ PHÂN THEO LOẠI (đồng/kg) |
|||
Mít nhất | Mít nhì | Mít bi | Mít chợ | |
Đồng Tháp | 11,000 | 8,000 | 6,000 | 3,000 |
An Giang | 11,000 | 8,000 | 6,000 | 3,000 |
Hậu Giang | 11,000 | 7,000 | 5,000 | 2,000 |
Cần Thơ | 11,000 | 7,000 | 5,000 | 2,000 |
Vĩnh Long | 11,000 | 7,000 | 5,000 | 2,000 |
Long An | 12,000 | 9,000 | 6,000 | 3,000 |
Tiền Giang | 13,000 | 10,000 | 7,000 | 3,000 |
Đồng Nai | 10,000 | 7,000 | 5,000 | 2,000 |
Bình Phước | 10,000 | 7,000 | 5,000 | 2,000 |
BR – Vũng Tàu | 10,000 | 7,000 | 5,000 | 2,000 |
Tây Nguyên | 10,000 | 8,000 | 5,000 | 2,000 |
Ghi chú: Giá mít thái ngày 28/06/2020 giữ giá ổn định so với các phiên giao dịch hôm qua, đạt mức cao nhất tại tỉnh Tiền Giang. |