BẢNG GIÁ MÍT THÁI NGÀY 28/11/2020
KHU VỰC | GIÁ PHÂN THEO LOẠI (đồng/kg) | |||
Mít nhất | Mít nhì | Mít bi | Mít chợ | |
Đồng Tháp | 13,000 | 9,000 | 6,000 | 3,000 |
An Giang | 13,000 | 9,000 | 6,000 | 3,000 |
Hậu Giang | 13,000 | 9,000 | 5,000 | 3,000 |
Cần Thơ | 13,000 | 9,000 | 5,000 | 3,000 |
Vĩnh Long | 13,000 | 9,000 | 5,000 | 3,000 |
Long An | 14,000 | 9,000 | 6,000 | 3,000 |
Tiền Giang | 15,000 | 10,000 | 7,000 | 3,000 |
Đồng Nai | 12,000 | 7,000 | 5,000 | 3,000 |
Bình Phước | 12,000 | 7,000 | 5,000 | 3,000 |
BR – Vũng Tàu | 12,000 | 7,000 | 5,000 | 3,000 |
Tây Nguyên | 10,000 | 7,000 | 4,000 | 2,000 |
Ghi chú: Giá mít thái ngày 28/11/2020 giữ giá ổn định, đạt mức cao nhất tại tỉnh Tiền Giang. |
Hương Sen (TH)