BẢNG GIÁ TÔM THẺ CÁC KHU VỰC TỈNH BẠC LIÊU
NGÀY 28/04/2020
– Năm Căn
– Cái Nước (tùy theo size)
– Phú Tân, Cái Đôi Vàm (A.Lâm 0914.452.216)
– Tỉnh Bạc Liêu (mua đường xe, A.Hưng 0976.789.919/ 0905.967.919)
STT | Tôm đạt size
(con/kg) |
Giá thị trường
(vnd) |
01 | 20
(lớn, nhỏ) |
210,000 |
02 | 25
(lớn, nhỏ) |
165,000
(+9,000đ/c, -5,000đ/c) |
03 | 30
(lớn, nhỏ) |
136,000
(+ 5,000đ/c, -2,000đ/c) |
04 | 40
(con lớn) |
125,000 |
05 | 40
(con nhỏ) |
127,000 |
06 | 50
(lớn, nhỏ) |
116,000
(bắt ngang ao bạt 50c 114) |
07 | 60
(con lớn) |
110,000 |
08 | 60
(con nhỏ) |
109,000 |
09 | 70 | 104,000 – 106,000 (ao bạt) |
10 | 80
(con lớn) |
100,000 |
11 | 80
(con nhỏ) |
99,000 |
12 | 90 | 96,000 |
13 | 100 | 93,000 |
14 | 110 | 88,000 |
15 | 120 | 83,000 |
* Kiểm kháng sinh trước * Bắt ngang 100c 86->89 (tùy size) * Kén màu xanh, ao bạt 100c 91-92 tùy màu sắc, lên xuống 200/c. Anh chị bỏ tôm lên nền trắng chụp hình để coi màu cho chính xác. |