BẢNG GIÁ MÍT THÁI TRONG NƯỚC NGÀY 02/08/2020
KHU VỰC |
GIÁ PHÂN THEO LOẠI (đồng/kg) |
|||
Mít nhất | Mít nhì | Mít bi | Mít chợ | |
Đồng Tháp | 40,000 | 18,000 | 8,000 | 4,000 |
An Giang | 40,000 | 18,000 | 8,000 | 4,000 |
Hậu Giang | 39,000 | 17,000 | 7,000 | 3,000 |
Cần Thơ | 39,000 | 17,000 | 7,000 | 3,000 |
Vĩnh Long | 39,000 | 17,000 | 7,000 | 3,000 |
Long An | 40,000 | 19,000 | 8,000 | 4,000 |
Tiền Giang | 41,000 | 20,000 | 9,000 | 4,000 |
Đồng Nai | 34,000 | 15,000 | 7,000 | 3,000 |
Bình Phước | 34,000 | 15,000 | 7,000 | 3,000 |
BR – Vũng Tàu | 34,000 | 15,000 | 7,000 | 3,000 |
Tây Nguyên | 25,000 | 13,000 | 6,000 | 2,000 |
Ghi chú: Giá mít thái ngày 02/08/2020 tăng 1,000đ/kg ở một số khu vực so với phiên giao dịch hôm qua, đạt mức cao nhất tại tỉnh Tiền Giang. |