BẢNG GIÁ TÔM THẺ CHÂN TRẮNG MIỀN TÂY NGÀY 26/04/2020

Giá thẻ Stapimex số 035.Ad:06 giờ 26.04.2020 (A1=>A5)

STTTôm đạt size

(con/kg)

Giá thị trường

(vnd)

0115239,000 – 249,000
0220214,000 – 224,000
0325166,000 – 176,000
0430138,000 – 148,000
0535127,000 – 139,000
0640124,000 – 136,000
0745118,000 – 130,000
0850115,000 – 126,000
0955113,000 – 124,000
1060105,000 -116,000
1170101,000 – 112,000
128096,000 – 107,000
139094,000 – 105,000
1410090,000 – 101,000
1511085,000 – 96,000
1612082,000 – 93,000
1713079,000 – 90,000
1814077,000 – 88,000
1915073,000 – 84,000
2015568,000 – 79,000
Giảm 2,000 đồng từ size 45 con đến 100 con

 

Công ty giống Nguyên Thảo – 0915 036 045 & 0913 616 384

STTTôm đạt size

(con/kg)

Giá thị trường

(vnd)

0120210,000

 (+5,000đ-10,000đ đến 22c)

0225165,000

(+-5,000đ đến 26c, mốc 27c: 152,000đ)

0330143,000

(+2,000đ, lớn)

0430138,000

(+-2,000đ, nhỏ mốc 34c)

0540126,000

 (+1-2,000đ đến 44c)

0650115,000

 (+1,000đ lớn)

0750113,000

 (-1,000đ nhỏ, nốc 54c)

0860105,000

(+-500đ lớn)

0960103,000

(+-5 00đ nhỏ)

107098,000

 (+-500đ)

118095,000

(+500đ -300đ)

129090,000

 (+-300đ)

1310087,000

(+300đ-400đ)

16100 về nhỏgiá thương lương

Lưu ý:

  • Ao bạt đáy & ao đất
  • Kiểm kháng sinh trước 01 ngày
  • Giá nhận lượng tại ao

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo