BẢNG GIÁ TÔM THẺ CHÂN TRẮNG NGÀY 03/05/2020
Thẻ giám sát ao bạt GIANG CHÂU
Liên hệ: 0913 391 103 – 0915 991 103
STT | Tôm đạt size
(con/kg) |
Giá thị trường
(vnd) |
01 | 20 | 200,000
(lên 5,000đ xuống 10,000đ) |
02 | 25 | 165,000
(lên 2,000đ) |
03 | 30
(con lớn) |
144,000
(xuống 2,000đ) |
04 | 30
(con nhỏ) |
139,000
(xuống 2,000đ) |
05 | 40
(con lớn) |
125,000
(lên 1,000đ) |
06 | 40
(con nhỏ) |
123,000
(xuống 2,000đ) |
07 | 50
(con lớn) |
115,000
(lên xuống 1,000đ) |
08 | 60 | 111,000
(lên xuống 500đ) |
09 | 70 | 106,000 |
10 | 80 | 101,000
(nhỏ hơn xuống 1,000đ) |
11 | 20c-80c | có lượng báo trước |
* Kiểm kháng sinh trước
* Lấy lượng tại ao |
Các khu vực thuộc tỉnh Bạc Liêu & Cà Mau
– Năm Căn
– Cái Nước ( tùy theo size)
– Phú Tân, Cái Đôi Vàm (A.Lâm 0914 452 216)
– Tỉnh Bạc Liêu (mua đường xe, A.Hưng 0976 789 919/0905 967 919)
STT | Tôm đạt size
(con/kg) |
Giá thị trường
(vnd) |
01 | 20
(lớn, nhỏ) |
210,000 |
02 | 25
(lớn, nhỏ) |
170,000
(+-5,000đ/c) |
03 | 30
(con lớn) |
138,000
(+ 5,000đ/c) |
04 | 30
(con nhỏ) |
140,00
(-2,000đ/c) |
05 | 40
(con lớn) |
128,000 |
06 | 40
(con nhỏ) |
130,000 |
07 | 50
(lớn, nhỏ) |
118,000
(bắt ngang ao bạt 50c 114) |
08 | 60
(lớn, nhỏ) |
111,000 |
09 | 70 | 105,000 – 108,000 (ao bạt) |
10 | 80
(con lớn) |
100,000 |
11 | 80
(con nhỏ) |
99,000 |
12 | 90 | 96,000 |
13 | 100 | 93,000 |
14 | 110 | 88,000 |
15 | 120 | 83,000 |
* Kiểm kháng sinh trước
***Bắt ngang 100c 86->89 (tùy size) ****Kén màu xanh, ao bạt 100c 91-92 tùy màu sắc, lên xuống 200/c. Anh chị bỏ tôm lên nền trắng chụp hình để coi màu cho chính xác. |