BẢNG GIÁ TÔM THẺ CHÂN TRẮNG NGÀY 02/05/2020
Đại lý Thành Vững: 0913 116 409 hoặc 0979 116 000
STT | Tôm đạt size (con/kg) | Giá thị trường (vnd) |
01 | 15-20 | 210,000 (lên 5,000đ) |
02 | 20-22 | 210,000 (xuống 10,000đ) |
03 | 22 – 25 | 170,000 (lên 5,000đ) |
04 | 25-27 | 165,000 (xuống 5,000đ) |
05 | 27-30 | 143,000 (lên 2,000đ) |
06 | 30-35 | 138,000 (xuống 2,000đ) |
07 | 35-40 | 125,000 (lên 1,000đ) |
08 | 40-45 | 125,000 (xuống 2,000đ) |
09 | 45-50 | 115,000 (lên 1,000đ) |
10 | 50-55 | 115,000 (xuống 1,000đ) |
11 | 55-65 | 107,000 (móc 60c lên xuống 500đ) |
12 | 65-75 | 102,000 (lấy 70c lên xuống 500đ) |
13 | 75-100 | 90,000 (lấy móc 100c lên xuống 200đ) |
Các khu vực thuộc tỉnh Bạc Liêu & Cà Mau
– Năm Căn
– Cái Nước ( tùy theo size)
– Phú Tân, Cái Đôi Vàm (A.Lâm 0914 452 216)
– Tỉnh Bạc Liêu (mua đường xe, A.Hưng 0976 789 919/0905 967 919)
STT | Tôm đạt size (con/kg) | Giá thị trường (vnd) |
01 | 20 (lớn, nhỏ) | 210,000 |
02 | 25 (lớn, nhỏ) | 170,000 (+-5,000đ/c) |
03 | 30 (lớn, nhỏ) | 137,000 (+ 5,000đ/c, -2,000đ/c) |
04 | 40 (con lớn) | 128,000 |
05 | 40 (con nhỏ) | 130,000 |
06 | 50 (lớn, nhỏ) | 118,000 (bắt ngang ao bạt 50c 114) |
07 | 60 (con lớn) | 110,000 |
08 | 60 (con nhỏ) | 109,000 |
09 | 70 | 104,000 – 106,000 (ao bạt) |
10 | 80 (con lớn) | 100,000 |
11 | 80 (con nhỏ) | 99,000 |
12 | 90 | 96,000 |
13 | 100 | 93,000 |
14 | 110 | 88,000 |
15 | 120 | 83,000 |
* Kiểm kháng sinh trước ***Bắt ngang 100c 86->89 (tùy size) ****Kén màu xanh, ao bạt 100c 91-92 tùy màu sắc, lên xuống 200/c. Anh chị bỏ tôm lên nền trắng chụp hình để coi màu cho chính xác. |