Bảng giá chi tiết:
STT | Tôm đạt size (con/kg) | Giá thị trường (vnd) |
01 | 20 | 172,000 |
02 | 25 | 161,000 |
03 | 30 | 142,000 |
04 | 35 | 134,000 |
05 | 40 | 123,000 |
06 | 50 | 114,000 |
07 | 60 | 110,000 |
08 | 70 | 96,000 |
09 | 80 | 93,000 |
10 | 90 | 91,000 |
11 | 100 | 90,000 |
12 | 110 | 87,000 |
13 | 120 | 86,000 |
14 | 130 | 82,000 |
15 | 140 | 77,000 |
16 | 150 | 74,000 |
17 | 160 | 70,000 |
18 | 170 | 69,000 |
19 | 180 | 68,000 |
20 | 190 | 67,000 |
21 | 200 | 66,000 |
22 | 210 | 64,000 |
23 | 220 | 62,000 |
24 | 230 | 60,000 |
25 | 240 | 58,000 |
26 | 250 | 56,000 |
27 | 251/300 | 38,000 (dạt nhỏ 26,000đ) |
*Giá tôm thẻ chân trắng ngày 30/12/2019 tiếp tục giảm mạnh hơn trên tất cả các mức size so với những ngày trước đây.
Bà con quan tâm tới các sản phẩm phục vụ cho nuôi tôm như: test kit kiểm tra môi trường ao nuôi, chế phẩm sinh học (men) để xử lý nước, thuốc trị bệnh,..vui lòng truy cập vào: https://thuysantincay.com