BẢNG GIÁ MÍT THÁI TRONG NƯỚC NGÀY 26/07/2020
KHU VỰC |
GIÁ PHÂN THEO LOẠI (đồng/kg) |
|||
Mít nhất | Mít nhì | Mít bi | Mít chợ | |
Đồng Tháp | 34,000 | 20,000 | 10,000 | 4,000 |
An Giang | 34,000 | 20,000 | 10,000 | 4,000 |
Hậu Giang | 34,000 | 19,000 | 9,000 | 4,000 |
Cần Thơ | 34,000 | 19,000 | 9,000 | 4,000 |
Vĩnh Long | 34,000 | 19,000 | 9,000 | 4,000 |
Long An | 35,000 | 21,000 | 10,000 | 4,000 |
Tiền Giang | 36,000 | 22,000 | 11,000 | 5,000 |
Đồng Nai | 29,000 | 18,000 | 8,000 | 4,000 |
Bình Phước | 29,000 | 18,000 | 8,000 | 4,000 |
BR – Vũng Tàu | 29,000 | 18,000 | 8,000 | 4,000 |
Tây Nguyên | 23,000 | 17,000 | 7,000 | 3,000 |
Ghi chú: Giá mít thái ngày 26/07/2020 tiếp tục tăng 2,000đ/kg so với phiên giao dịch hôm qua, đạt mức cao nhất tại tỉnh Tiền Giang. |