Bảng giá tôm Thẻ chân trắng ngày 28/01/2020

Yêu cầuTôm đạt size

(con/kg)

Giá thị trường

(vnd)

MPHG  THẺ CT GS SẠCH KS NHẬT

10 con274,000
15 con254,000
20 con191,000
25 con168,000
30 con 144,000
35 con 136,000
40 con 125,000
45 con 117,000
50 con 114,000
55 con 109,000
60 con 107,000
65 con 100,000
70 con 95,000
75 con 93,000
80 con 92,000
85 con 89,000
90 con 87,000
95 con 86,000
100 con 84,000
105 con 82,000
110 con 81,000
120 con 80,000
130 con 74,000
140 con 69,000
150 con 66,000
160 con 65,000
170 con 64,000
180 con 63,000
190 con 62,000
200 con 61,000
250 con 52,000
Vụn23,000

MPHG THẺ CT GS SẠCH KS MỸ

10 con276,000
15 con256,000
20 con193,000
25 con170,000
30 con 146,000
35 con 138,000
40 con 127,000
45 con 119,000
50 con 116,000
55 con 111,000
60 con 109,000
65 con 102,000
70 con 97,000
75 con 95,000
80 con 94,000
85 con 91,000
90 con 89,000
95 con 88,000
100 con 86,000
105 con 84,000
110 con 83,000
120 con 82,000
130 con 76,000
140 con 71,000
150 con 68,000
160 con 66,000
170 con 65,000
180 con 64,000
190 con 63,000
200 con 62,000
250 con 53,000
Vụn24,000

 *Giá tôm thẻ chân trắng ngày 28/01/2020 tiếp tục giảm 3,000 – 5,000 đồng trên các mức size lớn; đồng thời giảm thêm 1,000 – 2,000 đồng tùy theo yêu cầu kiểm soát (KS Mỹ giá cao hơn KS Nhật).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo