BẢNG GIÁ MÍT THÁI CHỦ NHẬT NGÀY 16/08/2020
KHU VỰC | GIÁ PHÂN THEO LOẠI (đồng/kg) | |||
Mít nhất | Mít nhì | Mít bi | Mít chợ | |
Đồng Tháp | 29,000 | 17,000 | 7,000 | 3,000 |
An Giang | 29,000 | 17,000 | 7,000 | 3,000 |
Hậu Giang | 28,000 | 17,000 | 6,000 | 3,000 |
Cần Thơ | 28,000 | 17,000 | 6,000 | 3,000 |
Vĩnh Long | 28,000 | 17,000 | 6,000 | 3,000 |
Long An | 30,000 | 18,000 | 7,000 | 3,000 |
Tiền Giang | 31,000 | 19,000 | 8,000 | 4,000 |
Đồng Nai | 21,000 | 14,000 | 5,000 | 2,000 |
Bình Phước | 21,000 | 14,000 | 5,000 | 2,000 |
BR – Vũng Tàu | 21,000 | 14,000 | 5,000 | 2,000 |
Tây Nguyên | 16,000 | 10,000 | 4,000 | 2,000 |
Ghi chú: Giá mít thái ngày 16/08/2020 giữ giá ổn định so với phiên giao dịch ngày hôm trước, đạt mức cao nhất tại tỉnh Tiền Giang. |
Hương Sen (TH)