BẢNG GIÁ MÍT THÁI TRONG NƯỚC NGÀY 09/08/2020
KHU VỰC |
GIÁ PHÂN THEO LOẠI (đồng/kg) |
|||
Mít nhất | Mít nhì | Mít bi | Mít chợ | |
Đồng Tháp | 26,000 | 14,000 | 5,000 | 3,000 |
An Giang | 26,000 | 14,000 | 5,000 | 3,000 |
Hậu Giang | 25,000 | 14,000 | 5,000 | 3,000 |
Cần Thơ | 25,000 | 14,000 | 5,000 | 3,000 |
Vĩnh Long | 25,000 | 14,000 | 5,000 | 3,000 |
Long An | 27,000 | 15,000 | 5,000 | 3,000 |
Tiền Giang | 28,000 | 16,000 | 6,000 | 3,000 |
Đồng Nai | 22,000 | 11,000 | 4,000 | 2,000 |
Bình Phước | 22,000 | 11,000 | 4,000 | 2,000 |
BR – Vũng Tàu | 22,000 | 11,000 | 4,000 | 2,000 |
Tây Nguyên | 16,000 | 10,000 | 4,000 | 2,000 |
Ghi chú: Giá mít thái ngày 09/08/2020 giảm nhẹ trên toàn khu vực trong phiên giao dịch cuối tuần, Tiền Giang vẫn đạt mức giá cao nhất. |
Hương Sen (TH)